Việt
đương thời
thời đại hiện nay
cận đại
hiện tại
hiện nay
đương đại
hiện đại
Anh
contemporary
Đức
Zeitgeschichte
modern
Đương thời, đương đại, hiện đại
Zeitgeschichte /die (o. PL)/
thời đại hiện nay; đương thời;
modern /[mo'dern] (Adj.)/
cận đại; hiện tại; hiện nay; đương thời (neu zeitlich, heutig, zeitgemäß);