Việt
đối lưu
dòng ngược
dòng ngươc
Anh
convection
counterflow
Convective
convectional
countercurrent
counter current
Đức
Konvektion
konvektionell
konvektiv
Pháp
convectionnel
đối lưu, dòng ngược
dòng ngươc, đối lưu
konvektiv /adj/KT_LẠNH, VTHK, V_LÝ, VLB_XẠ, NH_ĐỘNG/
[EN] convective
[VI] đối lưu
Đối lưu
Convection
[EN] convection
[VI] Đối lưu (sự)
[EN] Convection
[VI] Đối lưu
Convection /VẬT LÝ/
dòng ngược, đối lưu
[DE] konvektionell
[VI] (vật lý) đối lưu
[FR] convectionnel