Kaustizität /f/HOÁ/
[EN] causticity
[VI] độ kiềm
Alkaligehalt /m/HOÁ/
[EN] alkalinity
[VI] độ kiềm
Alkalität /f/CNT_PHẨM, ÔNMT/
[EN] alkalinity
[VI] độ kiềm (của dung dịch)
Basengehalt /m/HOÁ/
[EN] alkalinity
[VI] độ kiềm (của đất)
Alkaỉỉnỉtât /f/HOÁ/
[EN] alkalescence, alkalinity
[VI] độ kiềm, tính kiềm
Beizkraft /f/HOÁ/
[EN] causticity
[VI] tính kiềm, độ kiềm, tính ăn da
Ätzkraft /f/HOÁ/
[EN] causticity, corrosiveness
[VI] độ kiềm, tính kiềm, tính ăn mòn