TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đức ông

Đức Ông

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức Ngài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ngài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Điện hạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Các hạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đại nhân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

đức ông

honorary prelate

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Monsignor

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

right rev.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chaplain of his holiness

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

đức ông

Erlaucht

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sir

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Monseigneur

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Durchlaucht

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erlaucht /die; -, -en/

(o Pl ) Đức Ông; Đức Ngài (tiếng xưng hô với nhà quý tộc như vương công, công tước );

Sir /[so:], der; -s, -s/

(o Pl ) (tước hiệu đứng trước tên hiệp sĩ nam tước ỏ Anh) Ngài; Đức ông;

Monseigneur /[mõ:sen J0:r], der; -s, -e u. -s/

(o Pl ) (ồ Pháp) Điện hạ; Các hạ; Đức ông (tiếng tôn xưng giám mục, hoàng tử );

Durchlaucht /['durẹlauxt], die; -, -en/

(danh xưng) điện hạ; đức ông; đại nhân;

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

honorary prelate

Đức Ông

Monsignor

Đức Ông (cũng có khi có nghĩa là Đức Cha)

right rev.

Đức ông

chaplain of his holiness

đức ông (bậc tuyên úy)