Monseigneur /[mõ:sen J0:r], der; -s, -e u. -s/
(o Pl ) (ồ Pháp) Điện hạ;
Các hạ;
Đức ông (tiếng tôn xưng giám mục, hoàng tử );
Serenissimus /der; -, ...mi/
(từ cổ) điện hạ;
Sire /[si:r] (o. Art.)/
(tiếng tôn xưng với vua ở Pháp) bệ hạ;
điện hạ (Majestät);
Durchlaucht /['durẹlauxt], die; -, -en/
(danh xưng) điện hạ;
đức ông;
đại nhân;
durchlauchtig /(Adj.)/
(thuộc) điện hạ;
của đức ông;
của giới quí tộc (fürstlich, erhaben);
Hoheit /[’ho:hait], die; -, -en/
hoàng thân;
hoàng tử;
công tử;
công chúa;
điện hạ;