TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đức thánh cha .

Đức Thánh Cha .

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
đức thánh cha

Đức Thánh Cha

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức Giáo Tông

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Tông Tòa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức Giáo Hoàng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Giám mục

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Giáo Trưở

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
1. đức thánh cha

1. Đức Thánh Cha

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức Giáo Tông

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức Giáo Hoàng 2. Giám mục

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Chủ giáo 3. Thần Phụ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
quyền lực đức thánh cha

1. Chức vị Giáo Hoàng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Giáo Tông

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quyền lực Đức Thánh Cha

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhiệm kỳ Giáo Tông

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kế thừa Giáo Tông

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chính trị Giáo Hoàng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thể chế Giáo Hoàng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Tông Tòa 2. Giáo Tông

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức Thánh Cha

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Giáo Hoàng.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
= đức thánh cha

n -s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

= đức thánh cha

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bài kinh tụng chúa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

= tràng hạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuỗi hạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

m -s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

= máy nâng liên tục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

guồng gàu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bằng gàu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

đức thánh cha .

Holy Father

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
đức thánh cha

pontiff

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
1. đức thánh cha

pope

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
quyền lực đức thánh cha

papacy

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

= đức thánh cha

Paternoster

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Paternoster

1. n -s, = đức thánh cha (cầu nguyện), bài kinh tụng chúa; 2. n -s, = tràng hạt, chuỗi hạt, hạt; 3. m -s, = máy nâng liên tục, guồng gàu, bằng gàu.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Holy Father

Đức Thánh Cha [cách tôn xưng Đức Giáo Hoàng].

pontiff

Đức Thánh Cha, Đức Giáo Tông, Tông Tòa, Đức Giáo Hoàng, Giám mục (ở Trung Hoa dùng: Giám mục là chỉ vị cai quản giáo khu chưa tự trị; còn dưới quyền giám thị và quan sát của Tòa Thánh; còn để chỉ vị cai quản giáo phận tự trị thì dùng: Chủ Giáo), Giáo Trưở

pope

1. Đức Thánh Cha, Đức Giáo Tông, Đức Giáo Hoàng [nguyên ngữ là " phụ thân" , ý nói vị Lãnh tụ tối cao của Giáo Hội được coi như thay quyền Thiên Phụ tại thế] 2. Giám mục, Chủ giáo (ở thời Giáo Hội sơ khai) 3. Thần Phụ [danh xưng ở Giáo Hội Đông phương; nay

papacy

1. Chức vị Giáo Hoàng, Giáo Tông; quyền lực Đức Thánh Cha, nhiệm kỳ Giáo Tông, kế thừa Giáo Tông, chính trị Giáo Hoàng, thể chế Giáo Hoàng, Tông Tòa 2. (danh từ tập thể) Giáo Tông, Đức Thánh Cha, Giáo Hoàng.