Warnleuchte /f/VTHK/
[EN] indicator light
[VI] đèn chỉ thị
Anzeigelampe /f/ĐIỆN/
[EN] indicator lamp
[VI] đèn chỉ thị
Anzeigeleuchte /f/ÔTÔ/
[EN] pilot light
[VI] đèn chỉ thị (phụ tùng)
Weichenlaterne /f/Đ_SẮT/
[EN] indicator lamp, switchpoint light
[VI] đèn chỉ thị, đèn (bẻ) ghi
Abstimmauge /nt/Đ_TỬ/
[EN] magic eye
[VI] mắt thần, đèn chỉ thị
Anzeigeröhre /f/Đ_TỬ/
[EN] indicator tube
[VI] đèn báo, đèn chỉ thị
Blinker /m/ÔTÔ/
[EN] flasher, indicator
[VI] đèn nhấp nháy, đèn chỉ thị (phụ tùng)
magisches Auge /nt/Đ_TỬ/
[EN] magic eye
[VI] mắt thần, đèn chỉ thị, mắt xanh
Leuchtsignal /nt/VTHK/
[EN] indicator light
[VI] đèn chỉ thị, đèn chỉ báo, đèn đồng hồ