Việt
đúng mục đích
hợp Ịý
thích hợp
phù hợp
hợp lý
ngoài mục đích.
Đức
zweckgemäß
zweckmäßig
zweckgemäß /a/
1. đúng mục đích, ngoài mục đích.
zweckgemäß /(Adj.)/
đúng mục đích; hợp Ịý;
zweckmäßig /(Adj.)/
thích hợp; phù hợp; hợp lý; đúng mục đích;