Bittgesuch /das/
đơn xin;
đơn thỉnh cầu;
Petitum /das; -s, ...ta (Amtsspr. veraltet)/
đơn thỉnh cầu;
đơn kiến nghị (Gesuch);
Eingabe /die; -n/
đơn khiếu nại;
đơn thỉnh cầu (Petition, Gesuch);
Gesuch /[ga'zu:x], das; -[e]s, -e/
đơn;
đơn thỉnh cầu;
đơn xin;
Bittbrief /der/
đơn thỉnh cầu;
đơn xin;
thư đề nghị giúp đỡ;
Antrag /['antra:k], der; -[e]s, Anttäge/
đơn xin;
đơn đề nghị;
đơn thỉnh cầu;
lời yêu cầu (Gesuch, Forderung);
dem đề nghị đã bị bác. : dem Antrag wurde nicht stattgegeben
Eventualantrag /der (Rechtsspr.)/
đơn thỉnh cầu;
đơn thỉnh nguyện bổ sung trong trường hợp đơn thỉnh nguyện chính bị bác (Neben-, Hilfsantrag);