TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đơn thỉnh cầu

đơn thỉnh cầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đơn xin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đơn kiến nghị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đơn khiếu nại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thư đề nghị giúp đỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đơn đề nghị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời yêu cầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bân thỉnh nguyện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đơn thỉnh nguyện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bản điều trần.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
đơn thỉnh cầu

đơn thỉnh cầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đơn thỉnh nguyện bổ sung trong trường hợp đơn thỉnh nguyện chính bị bác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đơn thỉnh cầu

Bittgesuch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Petitum

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Eingabe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gesuch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bittbrief

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Antrag

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Petition

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
đơn thỉnh cầu

Eventualantrag

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dem Antrag wurde nicht stattgegeben

dem đề nghị đã bị bác.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Petition /f =, -en/

bân thỉnh nguyện, đơn thỉnh nguyện, đơn thỉnh cầu, bản điều trần.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bittgesuch /das/

đơn xin; đơn thỉnh cầu;

Petitum /das; -s, ...ta (Amtsspr. veraltet)/

đơn thỉnh cầu; đơn kiến nghị (Gesuch);

Eingabe /die; -n/

đơn khiếu nại; đơn thỉnh cầu (Petition, Gesuch);

Gesuch /[ga'zu:x], das; -[e]s, -e/

đơn; đơn thỉnh cầu; đơn xin;

Bittbrief /der/

đơn thỉnh cầu; đơn xin; thư đề nghị giúp đỡ;

Antrag /['antra:k], der; -[e]s, Anttäge/

đơn xin; đơn đề nghị; đơn thỉnh cầu; lời yêu cầu (Gesuch, Forderung);

dem đề nghị đã bị bác. : dem Antrag wurde nicht stattgegeben

Eventualantrag /der (Rechtsspr.)/

đơn thỉnh cầu; đơn thỉnh nguyện bổ sung trong trường hợp đơn thỉnh nguyện chính bị bác (Neben-, Hilfsantrag);