TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được viết ra

được viết ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được thể hiên bằng cách viết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bằng chữ viết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bằng vân viết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trên giấy tờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trên văn bản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

được viết ra

niederschlagen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schriftlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

seine unglückliche Kindheit schlug sich in seinen Romanen nieder

thời thơ ấu bất hạnh của ông ta được thể hiện trong những cuốn tiểu thuyết của ông ấy. 1

lass dir das lieber schriftlich geben (ugs.)

tốt nhất là bạn hãy xin một giấy xác nhận.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

niederschlagen /(st. V.; hat)/

(ý nghĩ, tư tưởng, tình cảm ) được viết ra; được thể hiên bằng cách viết;

thời thơ ấu bất hạnh của ông ta được thể hiện trong những cuốn tiểu thuyết của ông ấy. 1 : seine unglückliche Kindheit schlug sich in seinen Romanen nieder

schriftlich /(Adj.)/

được viết ra; bằng chữ viết; bằng vân viết; trên giấy tờ; trên văn bản;

tốt nhất là bạn hãy xin một giấy xác nhận. : lass dir das lieber schriftlich geben (ugs.)