Việt
đại số
tuyến tính
đại số con
đại số học
. đại số con
Anh
algebra
algebraic
linear algebra
subalgebra
subaggregatetập con subalgebra
Đức
Algebra
lineare
algebraisch
Subalgebra
Pháp
sous-algèbre
Algèbre
linéaire
Ein Differenzdruck ist der Druck, dessen algebraischer Wert gleich der Druckdifferenz auf beiden Seiten einer Trennwand ist.
Một áp suất chênh lệch là áp suất có trị số đại số bằng số chênh lệch giữa hai áp suất ở hai bên vách ngăn.
Die Kräfte F1 und F2 können algebraisch addiert werden, zeichnerisch wird die Resultierende Fr durch Aneinandersetzen der Kraftpfeile ermittelt.
Lực F1 và F2 có thể được cộng chung như tính đại số, mà lực tổng hợp Fr được vẽ bằng cách đặt hai mũi tên lực nối đuôi nhau.
Sind Ausgangs- und Endstoffe (Edukte und Produkte) einer chemischen Reaktion bekannt, so können die stöchiometrischen Zahlen ~i (~i = Anzahl der Atome oder Moleküle i in einer Reaktionsgleichung) unter anderem nach einer algebraischen Methode, wie in den folgenden Beispielen beschrieben, ermittelt werden.
Nếu ta biết các chất đầu và chất cuối (sản phẩm đầu vào và đầu ra) một phản ứng hóa học thì các hệ số hợp thức vi ( = số lượng nguyên tử hay phân tử i trong một phản ứng hóa học) có thể xác định được theo phương pháp đại số như các t.d. trình bày sau đây.
Die Schaltalgebra beschreibt die Verknüpfungen durch Funktionsgleichungen. In
Đại số logic mô tả sự liên kết bằng các phương trìnhchức năng.
Algebra /f/M_TÍNH, TOÁN/
[EN] algebra
[VI] (thuộc) đại số
algebraisch /adj/TOÁN/
[EN] algebraic
[VI] đại số
(thuộc) đại số
đại số học, đại số
Đại số
[DE] Algebra
[FR] Algèbre
[VI] Đại số
Đại số,tuyến tính
[DE] Algebra, lineare
[EN] linear algebra
[FR] Algèbre, linéaire
[VI] Đại số, tuyến tính
subalgebra /toán & tin/
[DE] Subalgebra
[VI] đại số con
[FR] sous-algèbre