Việt
đầu cáp
vấu
tai
ống
vòng
ống lót trục chính
thùng xỉ
mũ đầu cáp
Anh
thimble
cable end
cable termination
cable head
Đức
Kausch
Kabelabschluß
Kabelkopf
Kabelschuh
vấu, tai, đầu cáp, ống, vòng, ống lót trục chính, thùng xỉ
Kabelschuh /m -(e)s, -e/
mũ đầu cáp, đầu cáp; Kabel
Kausch /f/VT_THUỶ/
[EN] thimble
[VI] đầu cáp (có đai)
Kabelabschluß /m/ĐIỆN/
[EN] cable termination
[VI] đầu cáp
Kabelabschluß /m/KT_ĐIỆN/
[EN] cable head
Kabelkopf /m/KT_ĐIỆN/