TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đặc biệt để

riêng để

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỉ để

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cốt để

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặc biệt để

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đặc biệt để

eigens

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Antibiotika sind speziell gegen bakterielle Infektionskrankheiten eingesetzte Antiinfektiva.

Thuốc kháng sinh (antibiotic) là loại thuốc kháng nhiễm đặc biệt để chống nhiễm bệnh vi khuẩn.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

In speziellen Ausführungen Messbereiche von 0,002 mbar bis ca. 26 000 bar möglich

Có thiết kế đặc biệt để đạt phạm vi đo từ 0,002 mbar đến khoảng 26.000 bar

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Anschließend sind diese mit einem speziellen Konservierungswachs zu behandeln, um Korrosion zu vermeiden.

Cuối cùng, chúng phải được bảo quản bằng một loại sáp đặc biệt để chống rỉ.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

388 Sonderverfahren zur Verarbeitung von Formmassen

388 Các phương pháp đặc biệt để gia công phôi liệu

8.2.2 Sonderverfahren zur Verarbeitung von Formmassen

8.2.2 Các phương pháp đặc biệt để gia công nguyên liệu

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Geld ist eigens für diesen Zweck bestimmt

số tiền chỉ để sử dụng cho mục đích ấy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eigens /(Adv.)/

riêng để; chỉ để; cốt để; đặc biệt để (làm gì);

số tiền chỉ để sử dụng cho mục đích ấy. : das Geld ist eigens für diesen Zweck bestimmt