TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cốt để

cốt để

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

riêng để

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỉ để

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặc biệt để

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

cốt để

zwecks

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

um zu

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hauptsächlich um

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

eigens

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Durch das Härten soll der Stahl hart und verschleiß- fest gemacht werden.

Phương pháp tôi cốt để làm cho thép trở nên cứng và chịu mài mòn tốt hơn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Geld ist eigens für diesen Zweck bestimmt

số tiền chỉ để sử dụng cho mục đích ấy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eigens /(Adv.)/

riêng để; chỉ để; cốt để; đặc biệt để (làm gì);

số tiền chỉ để sử dụng cho mục đích ấy. : das Geld ist eigens für diesen Zweck bestimmt

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

cốt để

zwecks (adv), um zu, hauptsächlich (a) um