Deckengurt /m -(e)s, -e/
cái] đai bụng (ổ yên ngựa).
Sattelgurt /m -(e)s, -e/
cái] đai bụng, đai yên ngựa.
Gurt /m -(e)s,/
1. thắt lưng, dải rút, thắt lung da; den - umbinden thắt lưng buộc bụng; 2. [cái] đai bụng (ỏ yên ngựa); 3. băng súng máy; 4. (kĩ thuật) đai truyền, dây cu -roa; 5. (máy bay) đàn (máy bay).
Untergurt /m-(e)s, -e/
cái] đai bụng (ỏ yên ngựa)..