Việt
ầm vang
kêu vang
vang dội
hằn thù
tức giận
bực bội gầm
vimp vang lên
kêu
rền vang
vang dôi
vang lừng
Đức
erdröhnen
grollen
donnern
der Donner grollt
sấm chớp ầm vang.
donnern /vi,/
vimp vang lên, kêu, ầm vang, rền vang, vang dôi, vang lừng; es donnert sấm rền vang; an die Tür - gõ của.
erdröhnen /(sw. V.; ist)/
kêu vang; ầm vang; vang dội;
grollen /(sw. V.; hat) (geh.)/
hằn thù; tức giận; bực bội (ärgerlich, verstimmt sein) gầm; ầm vang (donnern);
sấm chớp ầm vang. : der Donner grollt