Việt
ống đệm
ống lót
thùng
bụng lò
ống cuộn
thân trục cán
tang quay
sự đẩy vào
vòng đệm đế van
lớp lót
vật lồng
miếng rời
phần rời
cốt đúc
Anh
insert
buffer tube
bearing bushing
barrel
Đức
Pufferrohr
Innenteil
thùng, bụng lò (lò cao), ống cuộn, thân trục cán, ống lót, ống đệm, tang quay
sự đẩy vào, vòng đệm đế van, ống lót, ống đệm, lớp lót, vật lồng, miếng rời, phần rời (của khuôn), cốt đúc (đặt trong khuôn)
bearing bushing, buffer tube /cơ khí & công trình/
Pufferrohr /nt/Q_HỌC/
[EN] buffer tube
[VI] ống đệm
Innenteil /nt/CNSX/
[EN] insert
[VI] ống lót, ống đệm (khi lắp ráp)