TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ống xi phông

ống xi phông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nưóc xô đa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ống dẫn nưđc .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ống trụyền nước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vòi truyền nước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cần trục

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máy trục

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cần cẩu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

ống xi phông

 syphon

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

crane

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

ống xi phông

Ausheberung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Siphonm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ống xi phông

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Siphon

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Steigrohr

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Saugheber

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Wird der Strömungsvorgang ausschließlich durch die Dichteänderung der Kühlflüssigkeit erreicht, bezeichnet man das als Wärmeumlaufkühlung bzw. Thermosyphonkühlung.

Nếu đạt được quá trình dòng chảy này một cách hoàn toàn do sự thay đổi tỷ trọng của chất lỏng làm mát, ta gọi là làm mát nhiệt tuần hoàn hoặc làm mát nhiệt động ống xi phông.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

crane

cần trục, máy trục, cần cẩu, ống xi phông

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Saugheber /der/

ống xi phông; ống trụyền nước; vòi truyền nước;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Siphon /m -s, -s/

1. ống xi phông; 2. (thổ ngũ) nưóc xô đa.

Steigrohr /n -(e)s, -e (kĩ thuật)/

ống xi phông, ống dẫn nưđc (có áp).

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ống xi phông

Ausheberung f; Siphonm; ống xi phông dạ däy Magenausheberung fống XI Spritzpistole f; ống xi phông sơnFarbspritzpistole f

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 syphon /xây dựng/

ống xi phông

 syphon /điện lạnh/

ống xi phông