Việt
sự mật tiếp
tiếp liên
tiếp cận
sự tiếp xúc
công tắc // tiếp xúc
. sự mật tiếp
Anh
osculation
contiguous
contact
Đức
Oskulation
Oskulation /die; -, -en (Math.)/
sự mật tiếp;
sự mật tiếp, tiếp liên, tiếp cận
sự tiếp xúc; sự mật tiếp; công tắc // tiếp xúc