Việt
Bị bỏng
-e
lò lủa
nơi cháy
chỗ cháy
Anh
Burn
Đức
Brennen
gebrüht
Brandherd
Pháp
Brûler
gebrüht /a/
bị bỏng;
Brandherd /m -(e)s,/
m -(e)s, -e 1.lò lủa, nơi cháy, chỗ cháy; 2. [vùng, chỗ, miền] bị bỏng; ổ hoại thư.
[DE] Brennen
[VI] Bị bỏng
[EN] Burn
[FR] Brûler