TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

buổi

Buổi

 
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kì.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
buổi họp

phiên họp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuộc họp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buổi họp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuộc hôi nghị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buổi chiếu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buổi vẽ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

buổi

Seance

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
buổi họp

Sitzung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eine Sitzung (ab)hal- ten

(haben) dự họp; 2. buổi, buổi chiếu, buổi vẽ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Seance /í =, -cen/

í =, buổi, kì.

Sitzung /f =, -en/

1. phiên họp, cuộc họp, buổi họp, cuộc hôi nghị; eine Sitzung (ab)hal- ten (haben) dự họp; 2. buổi, buổi chiếu, buổi vẽ.

Từ điển tiếng việt

buổi

- dt. 1. Phần thời gian nhất định trong ngày, như buổi sáng, buổi trưa, buổi chiều, buổi tối: Đâu những buổi chiều lênh láng máu sau rừng (Thế-lữ) 2. Thời gian làm việc trong ngày: Tham bữa giỗ, lỗ buổi cày (tng); Eo sèo mặt nước buổi đò đông (TrTXương), Vàng bạc có giá, tôm cá theo buổi chợ (tng) 3. Lúc, thời kì: Công việc buổi đầu của cách mạng cứ bời bời (Tô-hoài); Cách tường phải buổi êm trời (K).

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Buổi

một phần ngày buổi sáng, trua, chiều, nửa buổi, buổi lễ, ngày hai buổi, thời buổi.