Việt
Cắt rìa
sửa mép
kẹp
siết
cắt mép
đẽo
gọt cạnh
cái kẹp
vòng siết
Anh
clip
nibbling
Đức
Knabberschneiden
scheren
bestoßen
cái kẹp; vòng siết; kẹp, siết; cắt rìa, sửa mép
bestoßen /(st. V.; hat)/
(Mech ) cắt mép; cắt rìa; đẽo; gọt cạnh;
scheren /vt/L_KIM/
[EN] clip
[VI] kẹp, siết; cắt rìa, sửa mép
cắt rìa, sửa mép
[EN] nibbling
[VI] Cắt rìa