Việt
chứa nước
có nước
thuộc nước
1. chứa nước
thấm nước được tưới nước 2. pha loãng 3. có nhiều sông hồ
Anh
water-bearing
water storage
water reservoir
hydrous
aquiferous
aqueous
aquaous
watered
Đức
Wasserspeicherung
chứa nước, thuộc nước
aquiferous, hydrous /hóa học & vật liệu;y học;y học/
(thuộc) chứa nước
chứa nước, có nước
1. chứa nước, thấm nước được tưới nước 2. pha loãng 3.( miền) có nhiều sông hồ
[VI] Chứa nước
[EN] water storage, water reservoir