Việt
Dây nối
dải dẫn
cầu nối
dấy dẫn
Anh
patch cord
connection line
bonding conductor
connecting cable
connecting cord
connecting lead
tie line
wiring
gubernaculum
connecting wire
jumper
Đức
Anschlussleitung
Verbindungskabel
Verbindungsdraht
Stromfortleitung
Pháp
cordon de raccordement
Stromfortleitung /f =, -en (điện)/
dây nối, dấy dẫn; -
Verbindungsdraht /m/KT_ĐIỆN/
[EN] connecting wire, jumper
[VI] dây nối, cầu nối
dây nối (các bộ phận)
dây nối
[DE] Verbindungskabel
[VI] dây nối
[EN] connecting cord
[FR] cordon de raccordement
bonding conductor, connecting cable, connecting cord, connecting lead
patch cord, tie line, wiring
patch cord /toán & tin/
gubernaculum /y học/
dải dẫn, dây nối
[EN] connection line
[VI] Dây nối