Việt
giẫm
đạp
Giẵm
Giẫm
giẫm lên
xéo lên
giầm đạp
Đức
trampeln
eintreten
feststampfen
er wurde von der Menge zu Tode getrampelt
hắn bị đám đông giẫm đến chết.
auf jmdnJetw. eintreten
đạp vào aí/cái gì.
feststampfen /(tách được) vt/
giẫm lên, xéo lên, giầm đạp, giẫm; đầm, nện, đập, lăn;
Giẵm,Giẫm
đạp lên, giẵm bấy, giẵm bẹp, giẵm bùn, giẵm chân, giẵm nát, giẵm lên.
trampeln /(sw. V)/
(hat) giẫm (làm nát, làm hư V V );
hắn bị đám đông giẫm đến chết. : er wurde von der Menge zu Tode getrampelt
eintreten /(st. V.)/
(hat) giẫm; đạp;
đạp vào aí/cái gì. : auf jmdnJetw. eintreten