Việt
Giờ làm việc
thời gian làm việc
giờ công
giờ lao động
giờ mở cửa
giờ bán hàng
giờ giao dịch mua bán
Anh
Working hours
business hours
hours of work
labour
man-hour
Working Hours
Đức
Dienststunde
Arbeitsstunde
Geschäftszeit
Dienststunde /die/
thời gian làm việc; giờ làm việc;
Arbeitsstunde /die/
giờ làm việc; giờ công; giờ lao động;
Geschäftszeit /die/
giờ làm việc; giờ mở cửa; giờ bán hàng; giờ giao dịch mua bán (Öffnungszeit);
hours of work, labour,working hours, man-hour, Working Hours
giờ làm việc