TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hành hương

Hành hương

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chu du

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viễn du

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

du lịch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi dâng hương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi trẩy hội.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dâng hương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi lễ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi lang thang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lãng du

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bôn ba.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

hành hương

to go on a pilgrimage

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Đức

hành hương

pilgern

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Pilgerfahrt

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

wallen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

walzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wallfahrt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pilgem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

walzen III

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wallfahrt /f =, -en (tôn giáo)/

cuộc] hành hương, đi dâng hương, đi trẩy hội.

pilgem /vi (/

1. hành hương, dâng hương, đi lễ; 2. đi lang thang; đi lượn, đi dạo, chu du, lãng du, viễn du.

walzen III /vi (h, s)/

hành hương, chu du, lãng du, viễn du, du lịch, bôn ba.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wallen /(sw. V.; hat)/

(veraltet) hành hương;

pilgern /(sw. V.; ist)/

hành hương;

walzen /(sw. V.)/

(ist) (đùa) hành hương; chu du; viễn du; du lịch (wandern);

Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Hành hương

[VI] Hành hương

[DE] die Pilgerfahrt, pilgern

[EN] to go on a pilgrimage