Việt
hạt mịn
cấu trúc chặt
hạt dày đặc
hạt nhỏ
tinh thể mịn
hạt dày đAe
Anh
fine grain
fine-grained
compact-grained
close grain
Fines
finely granular
close-grained
granule
Đức
Feinkorn
feinkörnig
Pháp
(có) hạt mịn, (có) hạt dày đAe; (có) cấu trúc chặt
hạt nhỏ, hạt mịn
tinh thể mịn, hạt mịn
Feinkorn /nt/L_KIM/
[EN] close grain, fine grain
[VI] (có) hạt mịn
feinkörnig /adj/L_KIM/
[EN] close-grained, fine-grained (có)
[VI] hạt mịn
close grain, close-grained, compact-grained, fine grain, fine-grained
Hạt mịn
[EN] Fines
[VI] Hạt mịn
[FR] Fines
[VI] Các hạt trơ rất mịn (ví dụ qui định ở Đức và Thuỵ sĩ là quy định lọt qua sàng 0, 6mm, ở Mỹ: lọt sàng 0, 075mm ở Pháp: lọt sàng 0, 08mm).
(có) hạt mịn, (có) hạt dày đặc; (có) cấu trúc chặt