TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hồng thúy

Hồng Thúy

 
Từ điển Tầm Nguyên
đại hồng thủy

nước cưởng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nước lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

triều lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đại hồng thủy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hồng thúy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl làn sóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đợt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lớp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

luồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tràng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

đại hồng thủy

Hut

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eine Hut uon Tränen

dòng nước mắt.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hut /f =, -en/

1. nước cưởng, nước lên, [nưđc] triều lên; 2. [trận] đại hồng thủy, hồng thúy; [trận, nạn] lụt, thủy tai, lũ lụt; nước lũ, con nước, nưỏc lớn, lũ; 3. pl làn sóng, sóng, đợt, lớp; 4. (nghĩa bóng) dòng, luồng, tràng; eine Hut uon Tränen dòng nước mắt.

Từ điển Tầm Nguyên

Hồng Thúy

Tên một con chim trên núi, lông dùng làm nệm. Nệm hồng thúy thơm tho mùi xạ. Cung Oán Ngâm Khúc