Việt
hộp xếp
bễ
ống quạt
hộp gió
ống xếp
ống quạt gió
xiphông
bệ
áo xếp
hòm gió
bễ lò rèn
ống xếp hộp kín uốn cong bằng thép không gỉ
bễ tạo áp suất
hộp xếp tạo áp suất
Anh
bellows
folding box
pressure bellows
bellow
Đức
Balgen
Faltschachtel
Wellrohr
Blasebalg
Faltenbalg
hòm gió, bễ, bễ lò rèn, hộp xếp, ống xếp hộp kín uốn cong bằng thép không gỉ
bễ tạo áp suất, hộp xếp tạo áp suất, hộp xếp, hộp gió
bệ; ống quạt (gió); áo xếp, hộp xếp (che sông trượt)
bễ; ống quạt (gió); hộp xếp (che sòng trượtj
Bellows
Hộp xếp, xiphông
Balgen /m/FOTO, CT_MÁY/
[EN] bellows
[VI] hộp xếp
Faltschachtel /f/GIẤY/
[EN] folding box
Wellrohr /nt/TH_BỊ/
[EN] pressure bellows
[VI] hộp xếp, hộp gió
Blasebalg /m/CƠ/
[VI] bễ, hộp xếp, ống xếp
Faltenbalg /m/CT_MÁY, CƠ/
[VI] hộp xếp; bễ; ống quạt gió