Echarpe /[e'Jarp], die; -, -s/
(Fachspr ) khăn choàng;
khăn quàng (Schärpe, Schal);
Umhängtuch /das/
khăn quàng;
khăn choàng;
Stola /['Jto:la], die; -, ...len/
khăn choàng vai;
khăn quàng;
khăn san;
Häkelarbeit /die/
đồ móc như khăn trải bàn;
khăn quàng;
ren V V );
Fichu /[fi'Jy:], das; -s, -s/
chiếc khăn trùm (bằng đăng ten);
khăn chéo;
khăn choàng;
khăn quàng;