Zipfeltuch /n -(e)s, -tũcher/
chiểc] khăn trùm, khăn chéo, khăn choàng.
Brusttuch /n -(e)s, -tũcher/
chiếc] khăn trùm, khăn choàng, khăn quàng.
Fichu /n -s, -s/
chiếc] khăn trùm (bằng đăng ten), khăn chéo, khăn choàng, khăn quàng.
Dreiecktuch /n -(e)s, -tũcher/
chiếc] khăn trùm, khăn chéo, khăn xéo, khăn quàng, khăn choàng; Dreieck