TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kinh thánh

Kinh thánh

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Thần học

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

thánh kinh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
thánh kinh

Thánh kinh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kinh thánh.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Kinh Thánh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tân cựu ước toàn thư.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
1. thánh kinh

1. Thánh Kinh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Kinh Thánh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

2. Kinh điển

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kinh thư

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kinh văn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kinh điển thánh<BR>seal<BR>1. Thần Ấn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ấn tín

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ấn dấu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ấn hiệu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ấn ký . Xem sacramental character 2. Niêm phong

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

niêm ấn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

niêm trát

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bảo mật<BR>~ of Baptism Ấn tín Rửa tội<BR>~ of Con

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
kinh thánh

Kinh thánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

kinh thánh

Bible

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

biblical theology

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

douai bible

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sacred. scripture

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tanakh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
thánh kinh

Holy Scripture

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Bible

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
1. thánh kinh

scripture

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

kinh thánh

Bibel

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Theologie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

biblische

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
kinh thánh

Bibei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

kinh thánh

Bible

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Théologie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

biblique

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bibel /f =, -n/

kinh thánh, thánh kinh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bibei /['bi:bol] die; -, -n/

(o PI ) Kinh thánh (Heilige Schrift);

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

douai bible

Kinh Thánh (Công Giáo dịch ra tiếng Anh tại Douai, Bỉ, Tân Ước, năm 1582, Cựu Ước năm 1609)

sacred. scripture

Kinh Thánh

tanakh

Kinh Thánh (Do thái)

Holy Scripture

Thánh kinh, kinh thánh.

Bible

Thánh Kinh, Kinh Thánh, tân cựu ước toàn thư.

scripture

1. (viết hoa) Thánh Kinh, Kinh Thánh, 2. Kinh điển, kinh thư, kinh văn, kinh điển thánh< BR> seal< BR> 1. Thần Ấn, ấn tín, ấn dấu, ấn hiệu, ấn ký . Xem sacramental character 2. Niêm phong, niêm ấn, niêm trát, bảo mật< BR> ~ of Baptism Ấn tín Rửa tội< BR> ~ of Con

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Kinh thánh

[DE] Bibel

[EN] Bible

[FR] Bible

[VI] Kinh thánh

Thần học,Kinh thánh

[DE] Theologie, biblische

[EN] biblical theology

[FR] Théologie, biblique

[VI] Thần học, Kinh thánh