TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm sinh động

Làm sinh động

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sôi nổi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khích lệ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kích động

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thay đổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm cho bớt đơn điệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

làm sinh động

enliven

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

làm sinh động

auflockern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auflockern /(sw. V.; hat)/

thay đổi; làm cho bớt đơn điệu; làm sinh động (abwechslungsreicher machen);

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

enliven

Làm sinh động, sôi nổi, khích lệ, kích động