Việt
làm xói mòn
ngâm chiết
rửa lùa
Anh
erode
leach
erosion
Đức
Abtragen
auslaugen
auswaschen
abtragen /vt/S_PHỦ/
[EN] erode
[VI] làm xói mòn
auswaschen /vt/XD/
[EN] erode, leach
[VI] làm xói mòn, ngâm chiết, rửa lùa
erode, leach
erode, erosion
[EN] leach
[VI] Làm xói mòn