Việt
lúa mạch
kiều mạch
lúa mì
mạch den
kia mì đen .
Anh
bere
barley
rye
oat
Đức
Roggen
Hafer
Gerste
Buchweizen
Weizen
Welzen
jmdn. sticht der Hafer (ugs.)
phởn chí, quá hào hứng, quá sôi nổi.
Roggen /m -s/
cây] mạch den, lúa mạch, kia mì đen (Secale L.).
Hafer /[’ha:far], der; -s, (Fachspr.:) -/
lúa mạch; kiều mạch;
phởn chí, quá hào hứng, quá sôi nổi. : jmdn. sticht der Hafer (ugs.)
Welzen /[’vaitson], der; -s, (Sorten:) -/
lúa mì; lúa mạch;
oat, rye
Lúa mạch
Roggen m, Hafer m, Gerste f, Buchweizen m, Weizen m; lúa mạch den Buchweizen m, Roggen m
[DE] bere
[EN] bere
[VI] lúa mạch