Việt
Lưu vực sông
vùng thu nước
diện tích tiêu nước
bồn tiêu nước
vùng mưa
vùng giáng thuỷ
Anh
River Basin
catchment area
drainage area
drainage basin
river catchment area
drainage system
drainage-area
drainage-basin
precipitation area
rainfall
river basin
river valley
rainfall area
Đức
Einzugsgebiet
Flussbecken
Fltißbecken
Niederschlagsgebiet
Niederschlagsgebiet /nt/KTC_NƯỚC/
[EN] catchment area, drainage area, drainage basin, precipitation area, rainfall area
[VI] lưu vực sông; vùng thu nước, diện tích tiêu nước, bồn tiêu nước, vùng mưa, vùng giáng thuỷ
Einzugsgebiet /das/
(Geogr ) lưu vực sông;
lưu vực sông
drainage area, drainage basin
catchment area, drainage area, drainage basin, drainage system, drainage-area, drainage-basin, precipitation area, rainfall, river basin
Einzugsgebiet /n -(e)s, -e (địa lý)/
lưu vực sông; bể chứa nưóc, [trạm, thiết b> u tích nưóc; vùng ngoại ô, vùng phụ cận.
Fltißbecken /n -s, =/
lưu vực sông; Fltiß
Xem Vùng trũng tháo nước (Basin, drainage-)
Xem Vùng trũng tháo nước (Basin, drainage).
The land area drained by a river and its tributaries.
Vùng đất được một con sông và phụ lưu của nó thoát nước.
[DE] Flussbecken
[VI] Lưu vực sông
[EN] The land area drained by a river and its tributaries.
[VI] Vùng đất được một con sông và phụ lưu của nó thoát nước.