Việt
Lớp cách nước
Anh
Waterproofing membrane
Aquitard
damp course
damp-proof course
sealing coat
waterproofing membrane
waterproofing
Pháp
Couche aquifère
damp course, damp-proof course, sealing coat, waterproofing membrane
lớp cách nước
damp-proof course, waterproofing
[EN] Aquitard
[VI] Lớp cách nước
[FR] Couche aquifère
[VI] Lớp móng phụ bằng vật liệu thấm nước tốt (hoặc không thấm nước) để cách ly nước mao dẫn vào móng đường.