Việt
màu xám
Xỉn
đục
mờ
Anh
grey
gray
dull
Đức
grau
ein dunkles Grau
màu xám sậm.
Grau /das; -s, -, ugs./
màu xám;
màu xám sậm. : ein dunkles Grau
Grau /nt/IN, TV, FOTO/
[EN] gray (Mỹ), grey (Anh)
[VI] màu xám
Màu xám
Xỉn, đục, mờ, màu xám
gray /điện lạnh/
grau (a); màu xám hung