Việt
Máy thông gió
máy quạt gió
quạt máy
máy' quạt gjó
quạt thông gió
máy quạt
máy thổi
thổi gió
quạt nạp khí
máy sục khí
kĩ thuật
thổi
quạt
ống thổi.
Anh
fan
blower machine
aerator
ventilator
blowing machine
Đức
Lüfter
Gebläse
Belüftung
Quirl
Durchlüfter
Gebläse /n -s, = (/
1. máy quạt gió; 2. [cái] quạt máy, máy thông gió; 3. [sự] thổi, quạt; 4. ống thổi.
máy thông gió, quạt nạp khí, máy sục khí
máy quạt, máy thông gió, máy thổi
máy quạt gió, máy thông gió, thổi gió
Lüfter /m/VT_THUỶ/
[EN] ventilator
[VI] máy thông gió, máy quạt gió
Durchlüfter /m/VTHK/
[EN] aerator
[VI] máy thông gió, quạt thông gió
máy quạt gió, máy thông gió
máy' quạt gjó, máy thông gió
Quirl /[kvirl], der; -[e]s, -e/
(đùa) quạt máy; máy thông gió (Ventilator);
aerator, blower machine, fan
máy thông gió
Belüftung f, Gebläse n máy thở Atmungsmaschine f
[EN] fan
[VI] Máy thông gió