TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mắt cá chân

Mắt cá chân

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khớp xương cổ chân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mẩu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bưóu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

u

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người thô kệch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưôi lỗ mãng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khóp ngón tay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cổ chân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đốt xương cổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

con xúc sắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cò xương.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
mắt cá chân 2

mắt cá chân 2

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

mắt cá chân

Ankle

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Đức

mắt cá chân 2

Enkel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
mắt cá chân

Fußknöchel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fesselgelenk

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Knorren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Knöchel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Knorren /m-s, =/

1. mắt, mẩu (g5); 2. bưóu, u, cục; 3. mắt cá chân; 4. người thô kệch, ngưôi lỗ mãng.

Knöchel /m -s, =/

1. (giải phẫu) mắt cá chân, khóp ngón tay, cổ chân, đốt xương cổ; 2. con xúc sắc, cò xương.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Enkel /['er)kal], der; -s, - (landsch.)/

mắt cá chân (Fußknöchel) 2;

Fußknöchel /der/

mắt cá chân;

Fesselgelenk /das/

mắt cá chân; khớp xương cổ chân;

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Ankle

Mắt cá chân