Việt
nẩy
bật lại
Nảy
Nẩy
Anh
bump
recoil
rebound
Đức
abprallen
abspringen
abspringen /vi/CNSX/
[EN] rebound
[VI] nẩy, bật lại
Nảy,Nẩy
trổ, phát ra, nảy bông, nảy chồi, nảy lộc, nảy lửa, nảy mầm, nảy nở, nảy sanh, nóng nảy, nảy nảy. đ ưa ra, ễn ra nẩy bụng, nẩy ngực, giật nẩy mình, nẩy ngửa, núng nẩy, cầm cân nẩy mực.
bump, recoil
abprallen vi