Việt
nặc danh
vô danh
khuyết danh
dấu tên
Bí danh
giấu tên
không có tên
vô " danh
khuyết danh.
giấu tên.
không có tén
dắu tên.
Anh
anonymous
anonymity
Đức
anonym
ungenannt
anonymisieren
Anonymität
Anonymität /f =/
sự, tính] nặc danh, vô " danh, khuyết danh.
anonym /a/
nặc danh, vô danh, khuyết danh, giấu tên.
ungenannt /a/
nặc danh, vô danh, khuyết danh, không có tén, dắu tên.
anonymisieren /(sw. V.; hat)/
giấu tên; nặc danh;
anonym /[ano'ny:m] (Adj.) (bildungsspr.)/
nặc danh; vô danh; khuyết danh; giấu tên (ungenannt, namenlos);
ungenannt /(Adj.)/
nặc danh; khuyết danh; không có tên; giấu tên;
Bí danh, nặc danh
Anonymous
Nặc danh, dấu tên
anonymity, anonymous
anonym (a), ungenannt (a); thư nặc danh anonymer Brief m