Việt
dấu tên
Nặc danh
ẩn danh
bí mật
Anh
anonymous
Anonymous
incognito
Đức
inkognito
Dấu tên, ẩn danh, bí mật
Nặc danh, dấu tên
anonymous /toán & tin/
inkognito (adv); người dấu tên Inkognito n; dấu tên chỉ dường Winker m dấu than (văn) Ausrufzeichen n