Việt
Người quá cố
mới qua đời
Từ trần
cái chết
người chết
Anh
departed
deceased
decease
Đức
Tote
Verstorben
die Toten soll man ruhen lassen
hãy để cho những người đã chét được yên.
Tote /['to:ta], der u. die; -n, -n/
người chết; người quá cố;
hãy để cho những người đã chét được yên. : die Toten soll man ruhen lassen
người quá cố
Verstorben m, f; Tote m, f
người quá cố, mới qua đời
Từ trần, cái chết, người quá cố, mới qua đời