TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngoại thành

ngoại thành

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ngoại ô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vùng ngoại ô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

miền ngoại ô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngoại phân khoa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ngoại vi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ngoại thị

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
ngoại thành 2586

vùng ngoại ô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngoại thành 2586

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ngoại thành

Peri-urban

 
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt

 periphery

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 suburb

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

extramural

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

periphery

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

ngoại thành

Vorort

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vorstadt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

außerhalb der Stadt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Ở ngoại thành auf dem Lande

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

im Grünen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

rotschwänzchenvorstadt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vorstädtisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Peripherie

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
ngoại thành 2586

Suburb

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Peripherie /f/XD/

[EN] periphery

[VI] ngoại vi, ngoại thành, ngoại thị

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

extramural

Ngoại thành, ngoại phân khoa (các lớp dạy)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vorstadt /die; -, Vorstädte/

ngoại ô; ngoại thành;

vorstädtisch /(Adj.)/

(thuộc) ngoại ô; ngoại thành;

Vorort /der; -[e]s, Vororte/

vùng ngoại ô; miền ngoại ô; ngoại thành;

Suburb /[ sAba:b], die; -, -s/

vùng ngoại ô; ngoại thành (Vorstadt) 2586;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rotschwänzchenvorstadt /f =, -Städte/

vùng] ngoại ô, ngoại thành;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 periphery, suburb

ngoại thành

Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt

Peri-urban

NGOẠI THÀNH

là khu vực nằm bên rìa trung tâm đô thị, thường là nơi có mật độ dân cư đông đúc, thiếu cơ sở hạ tầng hiện đại. Khu vực này thường là nơi cư trú của những người không có quyền sử dụng đất và có thể có các đặc điểm của khu ổ chuột.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ngoại thành

Vorort(s) (a), außerhalb der Stadt (gelegen); Vorort m, Vorstadt f; Ở ngoại thành auf dem Lande, im Grünen; xe lửa ngoại thành Vorort(s)zug; dân ngoại thành Vorstädter(in) m(f)