Việt
Nhục Thể
nhục thân
xác thịt
thân thể
nổi lên
nhô lên
dô lên.
Anh
body
Đức
Korper
körperlich
Körper-
Leibes-
menschlicher Körper
Leib
fleischlieh
körperhaft
körperhaft /a/
1. [thuộc về] thân thể, nhục thể; 2. nổi lên, nhô lên, dô lên.
fleischlieh /(Adj.)/
(geh , veraltet) (thuộc) xác thịt; nhục thể;
nhục thân,nhục thể
körperlich (a), Körper- (a), Leibes- (a); menschlicher Körper m, Leib m
[EN] body
[DE] Korper
[VI] Nhục Thể
[VI] thân xác