Prozedere /das; -, - (bildungsspr.)/
thủ tục;
phương cách;
cách thức (Prozedur);
Art /[a:rt], die, -, -en/
phương cách;
phương kế;
phong cách;
thái độ (Weise, Verhaltensweise, Verfahrensweise);
thái độ lễ phép : eine höfliche Art ông ấy là người có lối nói năng tự nhièn : er hat eine ungenierte Art zu sprechen đó là phương cách đơn giản nhất đề đạt được mục tiêu-, in der Art [von]: theo kiểu giông như.. : das ist die einfachste Art, sein Ziel zu erreichen thích hợp với ai, theo thói quen của ai : nach Art món xúp thập cẩm theo kiểu nhà ấy. : Eintopf nach Art des Hauses
Weise /die; -, -n/
cách thức;
phương cách;
phương thức;
phương kế;
bằng mọi cách, bằng mọi phương tiện : auf jede Weise tôi sẽ giải quyết việc ấy theo cách của tôi. : das erledige ich auf meine Weise