TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phổng

Phổng

 
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

càng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phồng căng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đứng đắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉnh tề

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đàng hoàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chững chạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đĩrih đạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiêm minh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiêm ngặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

phổng

straff

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

straff /a/

1. chặt, càng, phổng, phồng căng; - es Haar tóc bóng mượt; 2. đứng đắn, chỉnh tề, đàng hoàng, chững chạc, đĩrih đạc (về ngưòi); straff en Stil schreiben viết ngắn gọn; 3. (về kỉ luật) nghiêm minh, nghiêm ngặt, nghiêm; eine - ere Kontrolle [sự, bài] kiểm tra thêm; II adv chặt, căng; die Zügel - anziehen xiết chặt dây cương (cả nghĩa bóng).

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Phổng

lớn phổng, tầm phổng, sướng phổng mũi.