Việt
quỹ
Quĩ
phòng thu chi
cái ví tiền
hầu bao
két
kho bạc
ngân sách
đống.kho heat ~ quỹ nhiệt water ~ kho nước
quỹ nước
Anh
fund
foundation
budget
Đức
Quastur
Säckel
quỹ, ngân sách; đống.kho heat ~ quỹ nhiệt water ~ kho nước, quỹ nước
Quastur /[kves'tu:r], die; -, -en/
(Hochschulw ) quỹ; phòng thu chi (ở trường đại học);
Säckel /['zskal], der, -s, - (landsch., bes. siidd., österr.)/
(veraltend) cái ví tiền; hầu bao; quỹ; két; kho bạc (Geldbeutel, Kasse);
Quỹ,Quĩ
tiền công quỹ, gây quỹ, ký quỹ, nạp quỹ, ngân quỹ, sung quỹ, thủ quỹ, quỹ đạo.
foundation, fund